Có 2 kết quả:

带动 dài dòng ㄉㄞˋ ㄉㄨㄥˋ帶動 dài dòng ㄉㄞˋ ㄉㄨㄥˋ

1/2

Từ điển phổ thông

lôi, kéo, thúc, đẩy

Từ điển Trung-Anh

(1) to spur
(2) to provide impetus
(3) to drive

Từ điển phổ thông

lôi, kéo, thúc, đẩy

Từ điển Trung-Anh

(1) to spur
(2) to provide impetus
(3) to drive